Cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Lê Kiên - 25/03/2024

Thì quá khứ đơn là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh mà bạn cần phải nắm vững. Dưới đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc và cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh.

Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn (Past simple hay Simple past) trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Thì quá khứ đơn còn sử dụng để diễn tả sự việc hay hành động vừa mới xảy ra.

Cấu trúc của thì quá khứ đơn

Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành hai phần cấu trúc với động từ “to be” và cấu trúc với động từ thường.

Công thức thì quá khứ đơn với động từ “to be”

(+) S + was/were + O

I was a student last year. Now I am working for a company.

→ Tôi đã là học sinh từ năm ngoái. Bây giờ tôi đang làm việc tại công ty

(-) S + was/were + not + O

Tom wasn’t happy yesterday because he didn’t pass the exam.

→ Ngày hôm qua Tom không vui vì anh ấy đã không vượt qua kì thi

(?) Was/Were + S + N/Adj?

Was he a dentist last year?

→ Anh đã đã là nha sĩ từ năm ngoái à?

Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường

(+) S + V-ed + O

I had an exam yesterday.

→ Tôi có bài kiểm tra hôm qua.

(-) S + did + not + V_infinitive

Sophie did not go to school two days ago

→ Sophie đã không đến trường hai ngày trước đây

(?) Did + S + V infinitive

Did you go to the party last night?

→ Bạn có đến buổi tiệc tối qua không?

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là trong câu xuất hiện những từ/cụm từ sau:

  • Yesterday
  • Ago
  • Last (week/year/month)
  • In the past 
  • The day before

Trên đây là bài viết chia sẻ cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Để việc học tiếng Anh đơn giản hơn, bạn có thể tham khảo ứng dụng học tiếng Anh Speak ELSA tại nhà. Với hệ thống tài liệu được xây dựng đa dạng, phù hợp cho mọi ngành nghề, giúp bạn luyện tập tiếng Anh hiệu quả.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM