Trong giao tiếp tiếng Anh, thời gian được xem là một trong những chủ đề phổ biến trong đời sống hàng ngày. Để nắm rõ cách viết và đọc giờ trong tiếng Anh, hãy cùng ELSA tìm hiểu một số mẫu câu hỏi về thời gian thông dụng cũng như cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ trong bài viết sau nhé!
Bạn có thể tham khảo một số cách đặt câu hỏi về thời gian thông dụng sau đây:
>>> Xem thêm:
Từ vựng về phương hướng trong tiếng Anh
Phát âm tiếng Anh: Cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ chuẩn nhất
Cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh – Mỹ cực chuẩn
99 bài học tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
Được sử dụng nếu bạn chỉ nói giờ, không đề cập đến phút, và sử dụng “o’clock” với mẫu câu:
Ví dụ: 8:00 – It’s eight o’clock.
11:00 – It’s eleven o’clock.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, thời gian được biểu thị bằng múi giờ 12 giờ.
Ví dụ: 7:20 – It’s seven twenty.
5:10 – It’s five ten.
2:05 – It’s two O-five. (Bây giờ là hai giờ năm phút)
Ví dụ: 7:20 – It’s twenty past seven.
5:10 – It’s ten past five.
2:05 – It’s O-five past two.
Lưu ý: Khi phút < 10, các bạn nhớ đọc thêm số 0 trước số đó như ví dụ trên 05 đọc là O-five chứ không nên đọc five không.
Được dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Bạn nên nói số phút trước rồi đến giờ:
Lưu ý: Khi bạn nói giờ kém thì phải +1 số giờ hiện tại lên và số phút sẽ tính bằng cách lấy 60 – số phút hiện tại.
Ví dụ: 3:49 – It’s eleven to four.
9:55 – It’s five to ten.
Ví dụ:
A quarter past: Hơn 15 phút
4:15 – It’s (a) quarter past four.
7:15 – It’s (a) quarter past seven.
A quarter to: Kém 15 phút
1:45 – It’s (a) quarter to two.
11:45 – It’s (a) quarter to ten.
Ví dụ: 6 giờ 30 tiếng Anh đọc là gì? – It’s half past six.
>>> Xem thêm: Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất (Frenquency) trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút
>>> Xem thêm: Thành thạo cách nói về thời tiết bằng tiếng Anh cùng app ELSA Speak
Để phân biệt được rõ ràng các giờ giữa sáng và chiều, bạn có thể dùng hệ thống 24 giờ hoặc sử dụng hai kí hiệu A.m. (Ante Meridiem = Before midday) và P.M. (Post Meridiem = After midday) trong tiếng Anh.
Để đơn giản, bạn có thể hiểu rằng:
Ví dụ: 15:18 – It’s fifteen eighteen/ It’s three eighteen p.m.
Khi thời gian là 12 giờ bạn có thể sử dụng: twelve o’clock, midday/ noon (giữa trưa) hoặc midnight (nửa đêm) tùy vào thời điểm.
Noon có nghĩa là giờ trưa, nằm trong khoảng 12:00 p.m
Ví dụ:
When do you make an appointment to meet him?
Around noon, we’ll have lunch together
Midday cũng khá giống với noon, vì trưa là khoảng thời gian giữa ngày. Tuy nhiên, Midday ám chỉ khoảng thời gian rộng hơn, từ 11:00 am đến 2:00 p.m.
Ví dụ: The weather forecast says it will rain midday
Afternoon có nghĩa là sau buổi trưa, bất cứ lúc nào kể từ 12:00 a.m đến trước khi mặt trời lặn, thường là 6.00 p.m.
Ví dụ: This afternoon I’m going to play soccer with my brother
Midnight ám chỉ khoảng thời gian từ 12:00 a.m đến 3:00 a.m.
Ví dụ: They will light fireworks at midnight
Twilight là khoảng thời gian giao thoa giữa ngày và đêm, lúc mặt trời ánh lên màu xanh dương thẫm hay tím phớt.
Ví dụ: I love watching the sky at twilight
Đây là thời điểm lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn
Ví dụ: The sea is most beautiful at sunrise and sunset
>>> Xem thêm: Quy tắc đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Với một vài thời điểm như 5:56 hay 7:04, rất ít người bản xứ sẽ nói chính xác từng giây từng phút. Thay vào đó, họ sẽ nói khoảng thời gian ước lượng bằng cách sử dụng “couple” hoặc “few”.
Ví dụ: 5:56 = a couple minutes to six / a few minutes to six.
7:03 = a couple minutes past seven/ a few minutes past seven.
Cũng như tiếng Việt, trong tiếng Anh có thể sử dụng những giới từ trên để ước lượng thời gian với ý nghĩa “tầm/khoảng…giờ” thay vì nói cụ thể thời gian.
Ví dụ: 5:12 p.m = About/Around five p.m
5:50 p.m = Almost six p.m
>>> Xem thêm: Tổng quan về giới từ trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây:
1. Bây giờ là 6 giờ.
A. It’s half past six B. It’s six o’clock C. It’s five o’clock
2. Bây giờ là 7h45′
A.It’s seven past three B. It’s seven past four C. It’s quarter to seven
3. Bây giờ là 10h15′.
A. It’s a quarter past ten B. It’s half past ten C. It’s a quarter to ten
4. Bây giờ là 11h50′
A. It’s ten past eleven B. It’s ten to twelve C. It’s ten past twelve
5. Bây giờ là 1h30′.
A. It’s half past two B. It’s half past one C. It’s half past three
Đáp án:
Bài 2: Bài tập xem đồng hồ tiếng Anh và viết giờ bằng tiếng Anh
Ngoài việc tìm các tài liệu hay bài tập về cách nói về giờ trong tiếng Anh, bạn có thể lựa chọn phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak để cải thiện khả năng phát âm và phản xa của mình. Không chỉ có kho từ vựng và tình huống phong phú, ELSA còn giúp bạn phát âm chuẩn chỉnh như người bản xứ bằng công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền.
Như vậy, cách đọc/ nói giờ trong tiếng Anh không hề khó. Bạn chỉ cần áp dụng một số mẫu câu và các quy tắc là đã có thể giao tiếp hỏi giờ giấc. Các câu hỏi như 30 phút (tiếng anh đọc là gì), 45 phút (tiếng anh đọc là gì) không còn khó khăn nữa đúng không nào. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học thêm cách nói ngày tháng trong tiếng anh, cách đặt câu hỏi về thời gian trong tiếng Anh và làm thêm bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh để tự tin hơn trong giao tiếp. Chúc bạn thành công!
Có 2 cách nói giờ hơn trong tiếng Anh:
Cách 1: Đọc giờ trước phút sau: It’s + giờ + phút
Cách 2: Đọc phút trước giờ sau (dùng khi số phút < 30): It’s + phút + past + giờ
Giữa trưa trong tiếng Anh là noon hoặc midday
Giữa đêm/nửa đêm trong tiếng Anh là midnight
AM (Ante Meridiem = Before midday): Trước 12 giờ trưa (trước 1/2 ngày).
PM (Post Meridiem = After midda): Sau 12 giờ trưa (sau mốc 1/2 ngày).