Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) trong tiếng Anh

Lê Kiên - 27/06/2024

Lý thuyết Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

1.1. Cấu trúc

  • Câu khẳng định:
    • S + was/were + V-ing (Participle Present)
    • Ví dụ: I was walking to school when I saw you. (Tôi đang đi bộ đến trường khi nhìn thấy bạn.)
  • Câu phủ định:
    • S + was/were not + V-ing (Participle Present)
    • Ví dụ: She was not cooking dinner when I arrived. (Cô ấy không nấu cơm khi tôi đến.)
  • Câu nghi vấn:
    • Was/Were + S + V-ing (Participle Present)?
    • Ví dụ: Were you sleeping when I called you? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi bạn không?)

1.2. Cách dùng

  • Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ:
    • Ví dụ:
      • At 8 o’clock yesterday morning, I was having breakfast when my phone rang. (Lúc 8 giờ sáng hôm qua, tôi đang ăn sáng thì điện thoại reo.)
      • She was cooking dinner when her husband came home. (Cô ấy đang nấu cơm khi chồng cô ấy về nhà.)
  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ:
    • Ví dụ:
      • Their family was playing, cooking and watching TV when it started to rain. (Gia đình họ đang chơi đùa, nấu ăn và xem TV khi trời bắt đầu mưa.)
  • Diễn tả hành động đang xảy ra nhưng bị ngắt quãng bởi một hành động khác trong quá khứ:
    • Ví dụ:
      • I was walking to school when I saw an accident. (Tôi đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy một vụ tai nạn.)
      • We were talking when the phone rang. (Chúng tôi đang nói chuyện thì điện thoại reo.)

1.3. Dấu hiệu nhận biết

  • Có các từ khóa chỉ thời điểm trong quá khứ: while, when, as, at, during, …
  • Có hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ.
  • Có một hành động đang xảy ra nhưng bị ngắt quãng bởi một hành động khác trong quá khứ.

1.4. V-ing (Participle Present) của một số động từ bất quy tắc

Động từ nguyên mẫuV-ing (Participle Present)
gogoing
seeseeing
comecoming
taketaking
makemaking
havehaving
bebeing

1.5. Một số động từ không thể chia ở thì quá khứ tiếp diễn

  • be, have, like, love, want, …

ed you last night?

2. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ ở trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn để hoàn thành câu:

  1. I (walk) home when it started to rain.
  2. It was raining while we (have) dinner.
  3. I saw the department stores when I (sit) on the bus.
  4. Her phone rang while she (talk) to her new boss.
  5. They (play) in the park when I saw them.

Bài tập 2: Viết câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn dựa vào các gợi ý sau:

  1. What / you / do / at 8 o’clock yesterday morning?
  2. Where / your sister / go / when you called her?
  3. What / the children / do / when you arrived home?
  4. Who / you / talk to / when I interrupted you?
  5. What / happen / when you were at the park?

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. I was walking to school yesterday when I see an accident.
  2. She was cooking dinner when her husband comes home.
  3. We were talking when the phone ring.
  4. While I was walking in the park, I was seeing a squirrel.
  5. What were you doing when I called you last night?

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. was walking
  2. were having
  3. was sitting
  4. was talking
  5. were playing

Bài tập 2: Viết câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn dựa vào các gợi ý sau

1. What / you / do / at 8 o’clock yesterday morning?

Trả lời:

  • What were you doing at 8 o’clock yesterday morning? (Bạn đang làm gì lúc 8 giờ sáng hôm qua?)

2. Where / your sister / go / when you called her?

Trả lời:

  • Where was your sister going when you called her? (Em gái bạn đang đi đâu khi bạn gọi cho cô ấy?)

3. What / the children / do / when you arrived home?

Trả lời:

  • What were the children doing when you arrived home? (Trẻ em đang làm gì khi bạn về nhà?)

4. Who / you / talk to / when I interrupted you?

Trả lời:

  • Who were you talking to when I interrupted you? (Bạn đang nói chuyện với ai khi tôi ngắt lời bạn?)

5. What / happen / when you were at the park?

Trả lời:

  • What happened when you were at the park? (Chuyện gì xảy ra khi bạn ở công viên?)

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau:

1. I was walking to school yesterday when I see an accident.

Sửa:

  • I was walking to school yesterday when I saw an accident. (Tôi đang đi bộ đến trường hôm qua khi tôi nhìn thấy một vụ tai nạn.)

2. She was cooking dinner when her husband comes home.

Sửa:

  • She was cooking dinner when her husband came home. (Cô ấy đang nấu cơm khi chồng cô ấy về nhà.)

3. We were talking when the phone ring.

Sửa:

  • We were talking when the phone rang. (Chúng tôi đang nói chuyện khi điện thoại reo.)

4. While I was walking in the park, I was seeing a squirrel.

Sửa:

  • While I was walking in the park, I saw a squirrel. (Khi tôi đang đi dạo trong công viên, tôi nhìn thấy một con sóc.)

5. What were you doing when I call

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM