Lý thuyết Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
1.1. Cấu trúc
- Câu khẳng định:
- S + was/were + V-ing (Participle Present)
- Ví dụ: I was walking to school when I saw you. (Tôi đang đi bộ đến trường khi nhìn thấy bạn.)
- Câu phủ định:
- S + was/were not + V-ing (Participle Present)
- Ví dụ: She was not cooking dinner when I arrived. (Cô ấy không nấu cơm khi tôi đến.)
- Câu nghi vấn:
- Was/Were + S + V-ing (Participle Present)?
- Ví dụ: Were you sleeping when I called you? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi bạn không?)
1.2. Cách dùng
- Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ:
- Ví dụ:
- At 8 o’clock yesterday morning, I was having breakfast when my phone rang. (Lúc 8 giờ sáng hôm qua, tôi đang ăn sáng thì điện thoại reo.)
- She was cooking dinner when her husband came home. (Cô ấy đang nấu cơm khi chồng cô ấy về nhà.)
- Diễn tả chuỗi hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ:
- Ví dụ:
- Their family was playing, cooking and watching TV when it started to rain. (Gia đình họ đang chơi đùa, nấu ăn và xem TV khi trời bắt đầu mưa.)
- Diễn tả hành động đang xảy ra nhưng bị ngắt quãng bởi một hành động khác trong quá khứ:
- Ví dụ:
- I was walking to school when I saw an accident. (Tôi đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy một vụ tai nạn.)
- We were talking when the phone rang. (Chúng tôi đang nói chuyện thì điện thoại reo.)
1.3. Dấu hiệu nhận biết
- Có các từ khóa chỉ thời điểm trong quá khứ: while, when, as, at, during, …
- Có hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ.
- Có một hành động đang xảy ra nhưng bị ngắt quãng bởi một hành động khác trong quá khứ.
1.4. V-ing (Participle Present) của một số động từ bất quy tắc
Động từ nguyên mẫu | V-ing (Participle Present) |
---|
go | going |
see | seeing |
come | coming |
take | taking |
make | making |
have | having |
be | being |
… | … |
1.5. Một số động từ không thể chia ở thì quá khứ tiếp diễn
- be, have, like, love, want, …
ed you last night?
2. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ ở trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn để hoàn thành câu:
- I (walk) home when it started to rain.
- It was raining while we (have) dinner.
- I saw the department stores when I (sit) on the bus.
- Her phone rang while she (talk) to her new boss.
- They (play) in the park when I saw them.
Bài tập 2: Viết câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn dựa vào các gợi ý sau:
- What / you / do / at 8 o’clock yesterday morning?
- Where / your sister / go / when you called her?
- What / the children / do / when you arrived home?
- Who / you / talk to / when I interrupted you?
- What / happen / when you were at the park?
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
- I was walking to school yesterday when I see an accident.
- She was cooking dinner when her husband comes home.
- We were talking when the phone ring.
- While I was walking in the park, I was seeing a squirrel.
- What were you doing when I called you last night?
Đáp án:
Bài tập 1:
- was walking
- were having
- was sitting
- was talking
- were playing
Bài tập 2: Viết câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn dựa vào các gợi ý sau
1. What / you / do / at 8 o’clock yesterday morning?
Trả lời:
- What were you doing at 8 o’clock yesterday morning? (Bạn đang làm gì lúc 8 giờ sáng hôm qua?)
2. Where / your sister / go / when you called her?
Trả lời:
- Where was your sister going when you called her? (Em gái bạn đang đi đâu khi bạn gọi cho cô ấy?)
3. What / the children / do / when you arrived home?
Trả lời:
- What were the children doing when you arrived home? (Trẻ em đang làm gì khi bạn về nhà?)
4. Who / you / talk to / when I interrupted you?
Trả lời:
- Who were you talking to when I interrupted you? (Bạn đang nói chuyện với ai khi tôi ngắt lời bạn?)
5. What / happen / when you were at the park?
Trả lời:
- What happened when you were at the park? (Chuyện gì xảy ra khi bạn ở công viên?)
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. I was walking to school yesterday when I see an accident.
Sửa:
- I was walking to school yesterday when I saw an accident. (Tôi đang đi bộ đến trường hôm qua khi tôi nhìn thấy một vụ tai nạn.)
2. She was cooking dinner when her husband comes home.
Sửa:
- She was cooking dinner when her husband came home. (Cô ấy đang nấu cơm khi chồng cô ấy về nhà.)
3. We were talking when the phone ring.
Sửa:
- We were talking when the phone rang. (Chúng tôi đang nói chuyện khi điện thoại reo.)
4. While I was walking in the park, I was seeing a squirrel.
Sửa:
- While I was walking in the park, I saw a squirrel. (Khi tôi đang đi dạo trong công viên, tôi nhìn thấy một con sóc.)
5. What were you doing when I call